STT |
TÊN TOUR |
SỐ LƯỢNG NGÀY |
CÁC NGÀY KHỞI HÀNH TRONG THÁNG |
GIÁ VÉ |
PHỤ THU |
GHI CHÚ |
GIÁ TOUR |
PHUƠNG TIỆN |
PHÒNG ĐƠN |
0 |
NHA TRANG 2 |
3N3Đ |
1,4,6,8,11,13,15,18,20,22,25/4 30/5 11/7 |
2,598,000 |
ĐI: XE - VỀ: TÀU HỎA(720.000) |
2 SAO: 310.000 |
-GIÁ TOUR:4.172.000
-PHỤ THU GIÁ PHÒNG ĐƠN 4 SAO: 1.575.000 |
Lịch trình như trên |
3,458,000 |
3 SAO: 1.125.000 |
1 |
NHA TRANG 3 |
3N3Đ |
1,4,6,8,11,13,15,18,20,22,25/4 30/5 11/7 |
2,022,000 |
ĐI: TÀU - VỀ: TÀU( 1.440.000) |
2 SAO: 185.000 |
-GIÁ TOUR: 2.932.000
-PHỤ THU GIÁ PHÒNG ĐƠN 4 SAO: 945.000 |
Lịch trình như trên |
2,422,000 |
3 SAO: 675.000 |
2 |
NHA TRANG 4 |
4N3Đ |
1,4,6,8,11,13,15,18,20,22,25/4 30/5 11/7 |
2,702,000 |
ĐI: XE - VỀ: MÁY BAY( TỪ 869.000 ĐẾN 1.655.000) |
2 SAO: 375.000 |
-GIÁ TOUR: 4.312.000
-PHỤ THU GIÁ PHÒNG ĐƠN 4 SAO: 1.890.000 |
Lịch trình như trên |
3,602,000 |
3 SAO: 1.350.000 |
3 |
NHA TRANG 5 |
4N3Đ |
1,4,6,8,11,13,15,18,20,22,25/4 30/5 11/7 |
2,562,000 |
MÁY BAY - TỪ 1.738.000 ĐẾN 3.310.000 |
2 SAO: 375.000 |
-GIÁ TOUR: 4.182.000
-PHỤ THU PHÒNG ĐƠN 4 SAO: 1.890.000 |
Lịch trình như trên |
3,362,000 |
3 SAO: 1.350.000 |
4 |
ĐÀ LẠT - THÁC GIANG ĐIỀN - ĐƯỜNG HẦM ĐIÊU KHẮC |
4N3Đ |
1,4,6/,8,11,13,15,18,20,22,25/4 |
2,626,000 |
XE |
2 SAO: 375.000 |
-GIÁ TOUR: 3.966.000
-PHỤ THU PHÒNG ĐƠN 4 SAO: 1.725.000 |
Lịch trình như trên |
3,246,000 |
3 SAO: 1.170.000 |
5 |
ĐÀ LẠT 3 |
4N3Đ |
1,4,8,11,13,15,18,20,22,25/4 |
2,360,000 |
MÁY BAY - TỪ 1.738.000 ĐẾN 3.310.000 |
2 SAO: 375.000 |
-GIÁ TOUR: 3.700.000
-PHỤ TOUR PHÒNG ĐƠN 4 SAO: 1.725.000 |
Lịch trình như trên |
2,980,000 |
3 SAO: 1.170.000 |
6 |
NHA TRANG - ĐÀ LẠT 1 |
5N4Đ |
1,4,6,8,11,13,15,18,20,22,25/4 13/5 |
3,480,000 |
XE |
2 SAO: 500.000 |
-GIÁ TOUR: 5.230.000
-PHỤ THU PHÒNG ĐƠN 4 SAO: 2.060.000 |
Lịch trình như trên |
4,545,000 |
3 SAO: 1.650.000 |
7 |
NHA TRANG - ĐÀ LẠT 3 |
5N4Đ |
1,4,8,11,13,15,18,20,22,25/4 13/5 |
3,230,000 |
MÁY BAY |
2 SAO: 500.000 |
-GIÁ TOUR: 4.980.000
-PHỤ THU PHÒNG ĐƠN 4 SAO: 2.060.000 |
Lịch trình như trên |
4,295,000 |
3 SAO: 1.650.000 |
8 |
NHA TRANG - ĐÀ LẠT 4 |
4N3Đ |
2,5,9,12,14,16,19,21,23,26/4 14/5 |
2,842,000 |
ĐI: MÁY BAY - VỀ: XE (MÁY BAY TỪ 869.000 ĐẾN 1.655.000) |
2 SAO: 375.000 |
-GIÁ TOUR: 4.077.000
-PHỤ THU PHÒNG ĐƠN 4 SAO: 1.890.000 |
Lịch trình như trên |
3,578,000 |
3 SAO: 1.200.000 |
9 |
NHA TRANG - PHÚ YÊN - QUY NHƠN |
5N4Đ |
6/5 |
3,868,000 |
XE |
3 SAO: 980.000 |
|
6/5 |
4,798,000 |
4 SAO: 1.450.000 |
10 |
ĐÀ NẴNG - HỘI AN - HUẾ - ĐỘNG THIÊN ĐƯỜNG |
5N4Đ |
1,6,8,13,15,20,22,27,29/4 29/6 1,13/7 |
5,078,000 |
MÁY BAY - TỪ 1.352.000 ĐẾN 4.340.000 |
3 SAO: 975.000 |
|
Lịch trình như trên |
6,078,000 |
4 SAO: 1.875.000 |
11 |
ĐÀ NẴNG - HỘI AN - HUẾ |
4N3Đ |
1,6,8,13,15,20,22,27,29/4 29/6 1,13/7 |
4,178,000 |
MÁY BAY - TỪ 1.352.000 ĐẾN 4.340.000 |
3 SAO: 675.000 |
|
Lịch trình như trên |
5,178,000 |
4 SAO: 1.375.000 |
12 |
HUẾ - THIÊN ĐƯỜNG - ĐÀ NẴNG - HỘI AN |
5N4Đ |
1,3,8,10,15,17,22,24,29/4 1,3,15/7 |
5,078,000 |
MÁY BAY - TỪ 1.352.000 ĐẾN 4.340.000 |
3 SAO: 975.000 |
|
Lịch trình như trên |
6,078,000 |
4 SAO: 1.875.000 |
13 |
HUẾ - THIÊN ĐƯỜNG - ĐÃ NẴNG - HỘI AN |
4N3Đ |
1,3,8,10,15,17,22,24,29/4 1,3,15/7 |
4,178,000 |
MÁY BAY - TỪ 1.352.000 ĐẾN 4.340.000 |
3 SAO: 675.000 |
|
Lịch trình như trên |
5,178,000 |
4 SAO: 1.375.000 |
14 |
ĐÀ NẴNG - HUẾ |
3N2Đ |
2,7,9,14,16,21,23,28/4 30/6 2,14/7 |
3,278,000 |
MÁY BAY - TỪ 1.352.000 ĐẾN 4.340.000 |
3 SAO: 450.000 |
|
Lịch trình như trên |
4,278,000 |
4 SAO: 900.000 |