So Sánh Chi Phí Du Học Nghề Tại Đức và Học Cao Đẳng Tại Việt Nam
Việt Nam
Chi phí học đại học / cao đẳng ở Việt Nam có thể thay đổi tùy theo loại hình trường đại học (công lập, tư thục) và chương trình học cụ thể. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về chi phí học đại học / cao đẳng ở Việt Nam:
Trường đại học / cao đẳng công lập:
Học phí : Trường đại học / cao đẳng công lập có mức học phí thấp hơn so với trường tư thục. Mức học phí thường dao động từ khoảng vài triệu đến vài chục triệu đồng mỗi năm, tùy thuộc vào chuyên ngành và cấp độ học.
Chi phí khác : Ngoài học phí, sinh viên cần chi trả các khoản phí khác như phí đăng ký, phí thẻ sinh viên, phí thực tập, phí xét tốt nghiệp, và các chi phí sinh hoạt như chi phí ăn ở, sách vở, đi lại, và sinh hoạt hàng ngày.
Trường đại học / cao đẳng tư thục :
Học phí : Trường đại học tư thục có mức học phí cao hơn so với trường công lập. Mức học phí tại các trường tư thục có thể từ vài chục triệu đến vài trăm triệu đồng mỗi năm, tùy thuộc vào chuyên ngành và độ nổi tiếng của trường.
Chi phí khác : Tương tự như trường công lập, sinh viên cũng cần chi trả các khoản phí khác và chi phí sinh hoạt hàng ngày.
Ngoài chi phí học, sinh viên cũng có thể được hưởng các chính sách học bổng và hỗ trợ tài chính từ trường đại học, chính phủ, tổ chức xã hội, hoặc các công ty tài trợ.
Công việc bán thời gian: Sinh viên có thể tìm kiếm công việc bán thời gian để kiếm thêm thu nhập và phụ phí sinh hoạt.
Như vậy,chi phí tạm tính cho 1 sinh viên Cao đẳng ngành sức khỏe công lập ở Việt Nam như sau :
Học phí : Khoảng 99.000.000 VNĐ / 3 năm học
Chi phí ăn ở,sinh hoạt ... : 4.500.000 / tháng x 3 năm = 162.000.000 VNĐ
Tổng : 261.000.000 VNĐ
Đức
Học nghề tại Đức thường không mất phí hoặc mất rất ít so với hệ thống giáo dục Đức. Hầu hết các chương trình đào tạo nghề ở Đức được tài trợ hoặc hỗ trợ tài chính bởi chính phủ, các tổ chức đào tạo hoặc doanh nghiệp. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về chi phí học nghề tại Đức:
Học phí :Miễn phí hoặc học phí thấp: Đa số các trường nghề ở Đức không thu học phí từ sinh viên. Trong một số trường hợp, một số khoản phí nhỏ như phí đăng ký hoặc phí thẻ sinh viên có thể được yêu cầu, nhưng tổng thể chi phí này thường rất thấp.
Chi phí sinh hoạt : Các chi phí sinh hoạt hàng ngày như ăn uống, đi lại, thuê nhà và tiện ích sinh hoạt hàng tháng (như điện, nước, internet) tùy thuộc vào địa điểm và lựa chọn cá nhân. Đức có mức sống trung bình cao hơn so với nhiều quốc gia khác, đặc biệt ở các thành phố lớn nhưng bù lại một số ngành học sẽ được trợ cấp như chỗ ở,ăn uống trong suốt quá trình học tập.
Lương học nghề : 1000€ – 1300€ ( tùy ngành nghề )
Hỗ trợ tài chính : Ngoài việc miễn phí học phí, sinh viên học nghề tại Đức có thể được hưởng các loại hỗ trợ tài chính khác như học bổng, trợ cấp sinh viên, hoặc hỗ trợ từ các tổ chức đào tạo và doanh nghiệp.
Công việc bán thời gian : Sinh viên có thể tìm kiếm công việc bán thời gian để kiếm thêm thu nhập và phụ phí sinh hoạt với thời gian làm thêm khoảng 10 tiếng / tuần.
Chi phí bình quân ( tạm tính ) :
Chi phí thủ tục ban đầu : Khoảng 220.000.000 VNĐ
Học phí : Miễn Phí
Chi phí ăn ở,sinh hoạt ... : 650€ / tháng x 3 năm = 23.400€ ~ 607.600.000 VNĐ
Lương học nghề ( sau thuế ) : 900€ / tháng x 3 năm = 32.400€ ~ 842.400.000 VNĐ
Lưu ý : Tất cả số liệu tính toán trên chỉ mang tính chất tham khảo
CÁC TIN KHÁC